--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cấp bằng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cấp bằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấp bằng
+ noun
Diploma; degree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấp bằng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cấp bằng"
:
cấp bằng
chớp bóng
Lượt xem: 734
Từ vừa tra
+
cấp bằng
:
Diploma; degree
+
đo lường
:
Determine weights and, measuresĐơn vị đo lườngUnits of weights and measuresĐo vánKnocked out (in boxing)Đo ván ngay sau ba hiệp đầuTo be knocked out right the first three rounds
+
coleus amboinicus
:
cây Húng chanh, rau tần, rau thơm lông (thuộc họ Hoa môi).
+
saying
:
tục ngữ, châm ngônas the saying goes... tục ngữ có câu...
+
sai lạc
:
divergent